sure thing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sure thing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sure thing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sure thing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sure thing
Similar:
certainty: something that is certain
his victory is a certainty
Synonyms: foregone conclusion
Antonyms: uncertainty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).