sure-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sure-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sure-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sure-handed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sure-handed
proficient and confident in performance
promising playwrights...sure-handed enough to turn out top-drawer scripts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).