sure enough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sure enough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sure enough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sure enough.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sure enough
as supposed or expected
sure enough, he asked her for money again
Similar:
surely: definitely or positively (`sure' is sometimes used informally for `surely')
the results are surely encouraging
she certainly is a hard worker
it's going to be a good day for sure
they are coming, for certain
they thought he had been killed sure enough
he'll win sure as shooting
they sure smell good
sure he'll come
Synonyms: certainly, sure, for sure, for certain, sure as shooting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).