for certain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

for certain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm for certain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của for certain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • for certain

    * kỹ thuật

    chắc chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • for certain

    Similar:

    surely: definitely or positively (`sure' is sometimes used informally for `surely')

    the results are surely encouraging

    she certainly is a hard worker

    it's going to be a good day for sure

    they are coming, for certain

    they thought he had been killed sure enough

    he'll win sure as shooting

    they sure smell good

    sure he'll come

    Synonyms: certainly, sure, for sure, sure enough, sure as shooting