formyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formyl.

Từ điển Anh Việt

  • formyl

    * danh từ

    (hoá học) fomila

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formyl

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    focmyl