forger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forger.

Từ điển Anh Việt

  • forger

    /'fɔ:dʤə/

    * danh từ

    thợ rèn

    thợ đóng móng ngựa

    người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forger

    someone who operates a forge

    someone who makes copies illegally

    Synonyms: counterfeiter