formol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formol
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất fo-mol
chất fô-mol
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formol
Similar:
formalin: a 10% solution of formaldehyde in water; used as a disinfectant or to preserve biological specimens