formalin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formalin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalin.
Từ điển Anh Việt
formalin
/'fɔ:məlin/
* danh từ
hoá fomanlin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formalin
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
focmalin
fomalin
y học:
một dung dịch chứa 40% formaldehyde trong nước dùng làm chất sát trùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formalin
a 10% solution of formaldehyde in water; used as a disinfectant or to preserve biological specimens
Synonyms: formol