formol titration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formol titration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formol titration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formol titration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formol titration

    * kinh tế

    sự chuẩn độ focmôn