fornix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fornix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fornix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fornix.

Từ điển Anh Việt

  • fornix

    * danh từ

    số nhiều fornices

    (giải phẫu) vòm; vảy vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fornix

    generally any arch shaped structure (but often it refers to the arched roof of an anatomical space)

    an arched bundle of white fibers at the base of the brain by which the hippocampus of each hemisphere projects to the contralateral hippocampus and to the thalamus and mamillary bodies

    Synonyms: trigonum cerebrale