forint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forint.

Từ điển Anh Việt

  • forint

    /'fɔ:rint/

    * danh từ

    đồng forin (tiền Hung-ga-ri)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • forint

    * kinh tế

    đồng forin Hungary

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forint

    the basic unit of money in Hungary