foram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foram

    marine microorganism having a calcareous shell with openings where pseudopods protrude

    Synonyms: foraminifer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).