foraminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foraminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foraminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foraminated.

Từ điển Anh Việt

  • foraminated

    /fə'ræminit/ (foraminated) /fə'ræminitid/

    * tính từ

    có lỗ