foramen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foramen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foramen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foramen.
Từ điển Anh Việt
foramen
/fɔ'reimen/
* danh từ, số nhiều foramina
(sinh vật học) lỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
foramen
* kỹ thuật
lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foramen
a natural opening or perforation through a bone or a membranous structure
Synonyms: hiatus