foramen lacerum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foramen lacerum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foramen lacerum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foramen lacerum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foramen lacerum

    * kỹ thuật

    y học:

    lỗ rách (trước)