foramen nutricium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foramen nutricium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foramen nutricium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foramen nutricium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foramen nutricium

    * kỹ thuật

    y học:

    lỗ nuôi xương