foramen ovale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foramen ovale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foramen ovale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foramen ovale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foramen ovale

    * kỹ thuật

    lỗ bầu dục