foraminifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foraminifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foraminifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foraminifer.
Từ điển Anh Việt
foraminifer
* danh từ
số nhiều foraminifera, foraminiferrs
(động vật) trùng có lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foraminifer
Similar:
foram: marine microorganism having a calcareous shell with openings where pseudopods protrude