forgot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forgot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forgot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forgot.
Từ điển Anh Việt
forgot
/fə'get/
* ngoại động từ forgot, forgotten
quên, không nhớ đến
coi thường, coi nhẹ
* nội động từ
quên
to forget about something: quên cái gì
eaten bread is soon forgotten
ăn cháo đái bát
to forget oneself
quên mình
bất tỉnh
không đứng đắn (hành động), không nghiêm chỉnh (ăn nói); thiếu tự trọng
to forgive and forget
tha thứ và bỏ qua