formic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formic.
Từ điển Anh Việt
formic
/'fɔ:mik/
* tính từ
(hoá học) Fomic
formic acid: axit fomic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
focmic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formic
of or relating to or derived from ants
of or containing or derived from formic acid