formic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formic acid

    a colorless pungent fuming vesicatory liquid acid HCOOH found naturally in ants and many plants or made catalytically from carbon monoxide and steam; used in finishing textiles and paper and in the manufacture of insecticides and fumigants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).