formication sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formication sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formication sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formication sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formication sign

    * kỹ thuật

    y học:

    dấu hiệu kiến bò