formication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formication.
Từ điển Anh Việt
formication
/,fɔ:mi'keiʃn/
* danh từ
cảm giác kiến bò
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formication
* kỹ thuật
y học:
cảm giác bò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formication
hallucinated sensation that insects or snakes are crawling over the skin; a common side-effect of extensive use of cocaine or amphetamines