formica sanguinea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formica sanguinea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formica sanguinea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formica sanguinea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formica sanguinea

    Similar:

    sanguinary ant: slave-making ant widely distributed over the northern hemisphere

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).