formicarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formicarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formicarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formicarian.

Từ điển Anh Việt

  • formicarian

    * tính từ

    thuộc kiến