formica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formica.
Từ điển Anh Việt
formica
* danh từ
phoocmica
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formica
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phoocmica
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formica
any of various plastic laminates containing melamine
type genus of the Formicidae
Synonyms: genus Formica