formicary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formicary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formicary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formicary.

Từ điển Anh Việt

  • formicary

    /'fɔ:mikəri/

    * danh từ

    tổ kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formicary

    Similar:

    anthill: a mound of earth made by ants as they dig their nest