unexpectedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unexpectedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpectedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpectedly.
Từ điển Anh Việt
unexpectedly
* phó từ
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unexpectedly
in a way that was not expected
her brother showed up at the wedding out of the blue
Synonyms: out of the blue
Similar:
by chance: without advance planning
they met accidentally
Synonyms: accidentally, circumstantially
Antonyms: deliberately