out of the blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of the blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of the blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of the blue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out of the blue
Similar:
unanticipated: not anticipated
unanticipated and disconcerting lines of development"- H.W.Glidden
unforeseen circumstances
a virtue unlooked-for in people so full of energy
like a bolt out of the blue
Synonyms: unforeseen, unlooked-for
unexpectedly: in a way that was not expected
her brother showed up at the wedding out of the blue
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor