unanticipated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unanticipated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unanticipated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unanticipated.

Từ điển Anh Việt

  • unanticipated

    /'ʌnæn'tisipeitid/

    * tính từ

    không dự kiến trước, bất ngờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unanticipated

    not anticipated

    unanticipated and disconcerting lines of development"- H.W.Glidden

    unforeseen circumstances

    a virtue unlooked-for in people so full of energy

    like a bolt out of the blue

    Synonyms: unforeseen, unlooked-for, out of the blue