accidental alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accidental alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accidental alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accidental alarm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accidental alarm
* kỹ thuật
xây dựng:
báo động tai nạn
Từ liên quan
- accidental
- accidentally
- accidental air
- accidental cost
- accidental load
- accidental alarm
- accidental death
- accidental error
- accidental injury
- accidental signal
- accidental at work
- accidental braking
- accidental loading
- accidental abortion
- accidental parasite
- accidental variance
- accidental collision
- accidental discharge
- accidental base point
- accidental degeneracy
- accidental inflection
- accidental albuminuria
- accidental convergence
- accidental singularity
- accidental double point
- accidental eccentricity