accident prevention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accident prevention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident prevention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident prevention.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accident prevention

    * kinh tế

    biện pháp an toàn

    dự phòng tai nạn

    * kỹ thuật

    sự an toàn lao động

    sự ngăn ngừa tai nạn

    sự phòng ngừa tai nạn

    y học:

    phòng ngừa sự cố

    điện:

    sự phòng ngừa sự cố