accident frequency rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accident frequency rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident frequency rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident frequency rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accident frequency rate

    * kinh tế

    tần suất tai nạn