accident report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accident report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accident report

    * kinh tế

    báo cáo tai nạn

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    báo cáo tai nạn