accident cause code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accident cause code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident cause code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident cause code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accident cause code
* kỹ thuật
Mã nguyên nhân tai nạn (ACC)
Từ liên quan
- accident
- accidental
- accidentally
- accident rate
- accident crane
- accident-prone
- accidental air
- accident hazard
- accident report
- accidental cost
- accidental load
- accident at work
- accident surgery
- accidental alarm
- accidental death
- accidental error
- accident analysis
- accident detector
- accidental injury
- accidental signal
- accident condition
- accident insurance
- accidental at work
- accidental braking
- accidental loading
- accident cause code
- accident in loading
- accident prevention
- accident statistics
- accidental abortion
- accidental parasite
- accidental variance
- accidental collision
- accidental discharge
- accidental base point
- accidental degeneracy
- accidental inflection
- accident advisory sign
- accident of navigation
- accidental albuminuria
- accidental convergence
- accidental singularity
- accident frequency rate
- accident prevention tag
- accidental double point
- accidental eccentricity
- accident death insurance
- accident reductions bonus
- accident signaling system
- accident prevention advertising sign