accident surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accident surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident surgery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accident surgery

    Similar:

    traumatology: the branch of medicine that deals with the surgical repair of injuries and wounds arising from accidents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).