accident statistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accident statistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accident statistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accident statistics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accident statistics

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thống kê những tai nạn

    thống kê tai nạn

    điện tử & viễn thông:

    thống kê sự cố