variant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
variant
/'veəriənt/
* tính từ
khác nhau chút ít
variant reading: cách đọc khác nhau chút ít
variant form: dạng khác nhau chút ít
hay thay đổi, hay biến đổi
* danh từ
biến thế
variants of word: các biến thể của một từ
variant
biến thức, khác nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variant
* kỹ thuật
biến thể
biến thức
biến tướng
khác nhau
loại
phương án
toán & tin:
biến thức, khác nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variant
differing from a norm or standard
a variant spelling
exhibiting variation and change
letters variant in size
Similar:
discrepancy: an event that departs from expectations
Synonyms: variance
form: (biology) a group of organisms within a species that differ in trivial ways from similar groups
a new strain of microorganisms
random variable: a variable quantity that is random
Synonyms: variate, stochastic variable, chance variable
version: something a little different from others of the same type
an experimental version of the night fighter
a variant of the same word
an emery wheel is the modern variation of a grindstone
the boy is a younger edition of his father