version nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

version nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm version giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của version.

Từ điển Anh Việt

  • version

    /'və:ʃn/

    * danh từ

    bản dịch

    the revised version of Lenin's works: bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin

    (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch

    lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự diễn tả

    the two versions of the same incident: hai cách giải thích của một sự việc

    your version on the affair: cách thuật lại của anh về việc ấy

    (y học) thủ thuật xoay thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • version

    an interpretation of a matter from a particular viewpoint

    his version of the fight was different from mine

    something a little different from others of the same type

    an experimental version of the night fighter

    a variant of the same word

    an emery wheel is the modern variation of a grindstone

    the boy is a younger edition of his father

    Synonyms: variant, variation, edition

    manual turning of a fetus in the uterus (usually to aid delivery)

    Similar:

    adaptation: a written work (as a novel) that has been recast in a new form

    the play is an adaptation of a short novel

    translation: a written communication in a second language having the same meaning as the written communication in a first language

    Synonyms: interlingual rendition, rendering

    interpretation: a mental representation of the meaning or significance of something

    Synonyms: reading