interpretation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpretation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpretation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpretation.

Từ điển Anh Việt

  • interpretation

    /in,tə:pri'teiʃn/

    * danh từ

    sự giải thích, sự làm sáng tỏ

    sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu

    sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện

    sự phiên dịch

  • interpretation

    [cái, sự] giải thích, sự thể hiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interpretation

    * kinh tế

    cắt nghĩa

    giải thích

    giải thuyết

    sự phiên dịch

    thông dịch

    thuyết minh

    * kỹ thuật

    cực đổi chiều

    giải thích

    làm sáng tỏ

    sự giải thích

    sự thể hiện

    điện lạnh:

    cực phụ

    cực trung gian

    điện tử & viễn thông:

    diễn dịch

    toán & tin:

    sự diễn dịch

    sự thông dịch

    xây dựng:

    thể hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interpretation

    a mental representation of the meaning or significance of something

    Synonyms: reading, version

    an explanation that results from interpreting something

    the report included his interpretation of the forensic evidence

    an explanation of something that is not immediately obvious

    the edict was subject to many interpretations

    he annoyed us with his interpreting of parables

    often imitations are extended to provide a more accurate rendition of the child's intended meaning

    Synonyms: interpreting, rendition, rendering

    Similar:

    rendition: the act of interpreting something as expressed in an artistic performance

    her rendition of Milton's verse was extraordinarily moving

    Synonyms: rendering