rendition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rendition
/'rɔndivu:/
* danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)
sự dịch
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rendition
* kỹ thuật
biểu diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rendition
a performance of a musical composition or a dramatic role etc.
they heard a live rendition of three pieces by Schubert
Synonyms: rendering
handing over prisoners to countries where torture is allowed
the act of interpreting something as expressed in an artistic performance
her rendition of Milton's verse was extraordinarily moving
Synonyms: rendering, interpretation
Similar:
interpretation: an explanation of something that is not immediately obvious
the edict was subject to many interpretations
he annoyed us with his interpreting of parables
often imitations are extended to provide a more accurate rendition of the child's intended meaning
Synonyms: interpreting, rendering