discrepancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discrepancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discrepancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discrepancy.
Từ điển Anh Việt
discrepancy
/dis'krepənsi/
* danh từ
sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
discrepancy
sự phân kỳ, sự khác nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discrepancy
a difference between conflicting facts or claims or opinions
a growing divergence of opinion
Synonyms: disagreement, divergence, variance
an event that departs from expectations