variant part of a record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variant part of a record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variant part of a record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variant part of a record.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
variant part of a record
* kỹ thuật
toán & tin:
phần thay đổi của bản ghi