opportunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opportunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opportunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opportunity.
Từ điển Anh Việt
opportunity
/,ɔpə'tju:niti/
* danh từ
cơ hội, thời cơ
to seize an opportunity to do something: nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
to miss an opportunity: để lỡ một cơ hội
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opportunity
a possibility due to a favorable combination of circumstances
the holiday gave us the opportunity to visit Washington
now is your chance
Synonyms: chance