opportunity cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opportunity cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opportunity cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opportunity cost.
Từ điển Anh Việt
Opportunity cost
(Econ) Chi phí cơ hội.
+ Là giá trị của hành động thay thế đã bị bỏ qua không làm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opportunity cost
cost in terms of foregoing alternatives