luck out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luck out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luck out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luck out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luck out

    succeed by luck

    I lucked out and found the last parking spot in the lot

    Synonyms: hit the jackpot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).