luckless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luckless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luckless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luckless.

Từ điển Anh Việt

  • luckless

    /'lʌklis/

    * tính từ

    không may, rủi ro, đen đủi

  • luckless

    bất hạnh, không may

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luckless

    Similar:

    unlucky: having or bringing misfortune

    Friday the 13th is an unlucky date

    Antonyms: lucky