unlucky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unlucky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlucky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlucky.

Từ điển Anh Việt

  • unlucky

    /ʌn'lʌki/

    * tính từ

    không may, xúi, rủi, đen đủi

    khổ sở, khốn khổ

    không tốt, không hay, gở

    an unlucky omen: một điềm gở, một triệu chứng không hay

    không đúng lúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unlucky

    having or bringing misfortune

    Friday the 13th is an unlucky date

    Synonyms: luckless

    Antonyms: lucky

    Similar:

    doomed: marked by or promising bad fortune

    their business venture was doomed from the start

    an ill-fated business venture

    an ill-starred romance

    the unlucky prisoner was again put in irons"- W.H.Prescott

    Synonyms: ill-fated, ill-omened, ill-starred