ill-omened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill-omened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill-omened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill-omened.
Từ điển Anh Việt
ill-omened
/'il'oumend/
* tính từ
gở, báo điềm xấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill-omened
Similar:
doomed: marked by or promising bad fortune
their business venture was doomed from the start
an ill-fated business venture
an ill-starred romance
the unlucky prisoner was again put in irons"- W.H.Prescott
Synonyms: ill-fated, ill-starred, unlucky