luck into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luck into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luck into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luck into.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luck into

    Similar:

    enter upon: take possession of

    She entered upon the estate of her rich relatives

    Synonyms: come upon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).